1 | | Bài giảng kỹ thuật sản xuất rau an toàn / Bùi Thị Cúc, Kiều Trí Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21046-GT21055, MV11545-MV11594 Chỉ số phân loại: 635 |
2 | | Bài giảng nông nghiệp đại cương/ Phạm Quang Vinh,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : ĐHLN, 2005. - 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09004063-GT09004082, GT14464-GT14466, GT21121, GT21448, MV2523-MV2622, MV35399-MV35425 Chỉ số phân loại: 630.1 |
3 | | Bí quyết trở thành người làm vườn giỏi / Thanh Hương (B.s) . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2005. - 139tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000356-TK08000360, TK09008324-TK09008328 Chỉ số phân loại: 635 |
4 | | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của giá thể và chế độ dinh dưỡng tới cây Hồng Tiểu muội (Rosa floribunda hybrid) giai đoạn sau ghép mắt. / Nguyễn Thị Huyền Trang; GVHD: Đào Thị Thanh Mai . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 45 tr Thông tin xếp giá: LV08005968 Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Cây hồng : kỹ thuật trồng và chăm sóc / Phạm Văn Côn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 72 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14202-TK14204, TK16003, TK16223, TK20664-TK20668 Chỉ số phân loại: 634 |
6 | | Cây sơn và cây chè đắng: Kỹ thuật trồng và chăm sóc / Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình Chính (đồng chủ biên), Vũ Ngọc Thắng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2020. - 92 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24050-TK24053 Chỉ số phân loại: 633.8 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả / Phạm Văn Duệ . - H : Hà Nội, 2006. - 208tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09006201-GT09006209, GT09012645 Chỉ số phân loại: 634 |
8 | | Hướng dẫn áp dụng tiến bộ kỹ thuật trong lâm nghiệp / Lê Quang Liên,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 59 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19520, TK19979 Chỉ số phân loại: 634.9028 |
9 | | Kỹ thuật trồng - chiết - ghép - giâm cành hoa hồng / Việt Chương, Lâm Thị Mỹ Hương . - . - Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 99 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18294, TK18295 Chỉ số phân loại: 635.9 |
10 | | Kỹ thuật trồng cà phê / Việt Chương . - . - Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 93 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18292, TK18293 Chỉ số phân loại: 633.7 |
11 | | Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao, Cây lê, cây mận, cây đào ăn quả. Tập 2 . - Hà Nội. : Lao động - Xã hội, 2002. - 57 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011658, TK09011659, TK09012328 Chỉ số phân loại: 634 |
12 | | Kỹ thuật trồng cây củ đậu và cây đậu rồng / Đinh Thế Lộc, Nguyễn Thị Ngọc Huệ . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09006589-TK09006598 Chỉ số phân loại: 633.3 |
13 | | Kỹ thuật trồng cây đặc sản hiệu quả kinh tế cao : cây chè, cây ngân hạnh, cây tre lấy măng . - H. : Lao động xã hội, 2002. - 61 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009755, TK09009756 Chỉ số phân loại: 633 |
14 | | Kỹ thuật trồng cây gỗ đô thị : Bài giảng / Nguyễn Thị Yến, Đặng Văn Hà, Phạm Hoàng Phi . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21313-GT21322, MV35838-MV35853, MV35855-MV35977 Chỉ số phân loại: 635.96 |
15 | | Kỹ thuật trồng cây Hoàng liên ô rô dưới tán rừng / Bùi Thế Đồi (chủ biên), Phạm Minh Toại, Phùng Văn Phê . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 104 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22551-TK22555 Chỉ số phân loại: 633.88334 |
16 | | Kỹ thuật trồng gấc / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 92 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22728 Chỉ số phân loại: 635.6 |
17 | | Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi thấp / Cục Khuyến nông và Khuyến lâm . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2003. - 115 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15666-TK15675 Chỉ số phân loại: 634 |
18 | | Kỹ thuật trồng một số cây rau lành - sạch - an toàn : Báng, Bầu đất, Bò khai, Bồ công anh, Bụp giấm, Chùm ngây, đậu Rồng, Khoai lang, Lặc lày, Luồng, Móng bò xanh, Mây nước gai đỏ, rau Sắng, Sâm mồng tơi, Tai chua, Thiên lý, Trám đen / Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Vũ Văn Dũng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21557-TK21561 Chỉ số phân loại: 635.04 |
19 | | Kỹ thuật trồng một số loài cây ăn quả giá trị cao / Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 128 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24769-TK24773 Chỉ số phân loại: 634 |
20 | | Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc / Hà Minh Trung chủ biên . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 80 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19518, TK19926-TK19930, TK20899-TK20902 Chỉ số phân loại: 632 |
21 | | Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Nhiều tác giả. Quyển 5. Cây có múi . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK12745 Chỉ số phân loại: 634 |
22 | | Sơ bộ đánh giá khả năng sinh trưởng và hiệu quả kinh tế của một số mô hình rừng trồng Trám Trắng làm cơ sở đề xuất biện pháp kỹ thuật gây trồng loài này ở Vườn Quốc gia Ba Vì/ Cấn Văn Sơn; GVHD: Vũ Đại Dương . - 1998. - 68 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
23 | | Tìm hiểu kỹ thuật gây trồng loài Tam thất (Panax pseudoginseng Wall) tại xã Mản Thẩn, huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hằng; GVHD: Trần Ngọc Hải . - 2017. - 72 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13265 Chỉ số phân loại: 333.7 |
24 | | Trồng cây nông nghiệp, dược liệu và đặc sản dưới tán rừng / Nguyễn Ngọc Bình, Phạm Đức Tuấn biên soạn . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 103 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011743-TK09011746 Chỉ số phân loại: 634.9 |